Trong giới Phật Giáo, Bồ Tát Thiên Thủ Thiên Nhãn có tầm ảnh hưởng rất lớn và được người đời thờ phụng, cung kính. Ngài xuất hiện không chỉ cứu giúp nhân gian khỏi mọi đau khổ, mà còn mang đến sự an lành, hạnh phúc cho tất cả chúng sinh. Để hiểu rõ hơn Ngài là ai, nguồn gốc của Phật Thiên Thủ Thiên Nhãn từ đâu, ý nghĩa về các pháp khí và biểu tượng như thế nào. Đặc biệt là việc thờ cúng ra sao và có những lưu ý nào cần tránh? Mời bạn tham khảo chi tiết trong bài viết của Đồ Thờ Huyền Đức.
Thiên Thủ Thiên Nhãn là ai?
Thiên Thủ Thiên Nhãn, còn được gọi là Thiên Thủ Thiên Nhãn Quán Tự Tại, là một vị Phật được biết đến với nhiều tên gọi khác như Thiên Thủ Thiên Nhãn Quán Thế Âm Bồ Tát, Thiên Thủ Thiên Tý Quán Thế Âm, Thiên Thủ Thánh Quán Thế Nam… Trong truyền thuyết dân gian Việt Nam, ngài còn được gọi là Quán m Tứ Tại.
Ngài được biết đến là một vị Phật với nghìn mắt và nghìn tay. Thiên Thủ Thiên Nhãn đã biến hóa thành ngàn mắt và ngàn tay để có khả năng chiếu sáng sự thật tại thế gian và đồng thời mở rộng đôi tay để cứu giúp những mạng sống đang chịu khổ, đau khổ trong thế gian.
Ý nghĩa của tên “Thiên Thủ Thiên Nhãn” là sự kết hợp của các từ:
- “Thiên” có nghĩa là nhiều, vô số.
- “Thủ” có nghĩa là tay.
- “Nhãn” có nghĩa là mắt.
Tên “Thiên Thủ Thiên Nhãn” mang ý nghĩa là có vô số tay và vô số mắt, biểu thị khả năng đa dạng và toàn diện của vị Phật này.
Sự tích Bồ Tát Thiên Thủ Thiên Nhãn
Xưa kia, có một vị vua đã có hai người con gái, nhưng ông luôn lo lắng vì không có con trai. Vì vậy, ông cầu nguyện đến Trời Phật mong có một người con trai, nhưng đứa con thứ ba vẫn là một cô gái. Vua tức giận với Trời Phật vì không đáp ứng mong ước của mình. Khi tuổi già đến, vua muốn công chúa Ba lấy chồng để truyền ngôi cho phò mã.
Khác với hai chị em, công chúa Ba không quan tâm đến sự giàu có và quyền lực. Cô đam mê sự tu hành và đạo Phật.
Sự từ chối của công chúa khiến vua và hoàng hậu tức giận, và họ bắt công chúa giam cầm trong hoàng cung. Trong một lần dạo chơi ở vườn, công chúa Ba chạy đến để thăm vua và hoàng hậu.
Vua yêu cầu công chúa từ bỏ ý định tu hành, nhưng công chúa kiên quyết xin đi tu sĩ. Vua giả vờ đồng ý và cho công chúa tu hành tại chùa Bạch Tước, nhưng ông ra lệnh cho nhà sư đối xử khắc nghiệt với cô và khuyên cô quay trở về cung để lấy chồng.
Tuy nhiên, công chúa không chùn bước và tức giận. Vua sai đốt chùa và chém đầu các nhà sư và Ni Cô. Khi ngọn lửa bùng cháy, mưa đến dập tắt. Vua bắt công chúa Ba để xử tử, nhưng bão tố nổi lên và đánh đổ lưỡi dao của đao phủ. Vua treo cổ công chúa, nhưng một con hổ lớn đến cứu cô và đưa cô tới chùa Hương Tích để tu hành. Các sinh vật dữ trong rừng, khi nghe kinh Phật, đã được cảm hóa và chia sẻ công việc của công chúa. Vua và hoàng hậu sau đó mắc bệnh hủi, không có bác sĩ nào chữa được, da thịt lở loét, ngón tay và chân rụng, mắt mù. Ni Cô đã tự cắt mắt và tay để chữa trị cho cha mình, và cả gia đình của công chúa Ba trở thành Phật.
Hình tượng của Bồ Tát Thiên Thủ Thiên Nhãn
Bồ Tát Thiên Thủ Thiên Nhãn thường được miêu tả với hình tượng gồm 40 cánh tay, mỗi tay đều có một con mắt. Tổng cộng, Ngài có 25 công dụng trên mỗi cánh tay, vì vậy được gọi là có nghìn tay. Hai tay chính của Bồ Tát Thiên Thủ Thiên Nhãn thực hiện các ấn hiệp chưởng, trong khi 38 tay khác nắm giữ các bảo vật và công cụ của Phật giáo như búa, kiếm, tịnh bình, chày kim cang, bánh xe pháp, vải lụa quý, tràng hoa và châu báu… Phần đầu của Bồ Tát có 11 giác ngộ với 5 tầng, trong đó tầng trên cùng là Pháp thân, tầng tiếp theo là Báo thân và 3 tầng cuối cùng là Hoá thân.
Bồ Tát Thiên Thủ Thiên Nhãn có 9 khuôn mặt, trong đó có 3 mặt ở phía bên trái biểu trưng cho tính trí bình đẳng, 3 mặt ở phía giữa biểu trưng cho Đại viên cảnh trí và 3 mặt ở phía bên phải biểu trưng cho thuyết pháp và quan sát. Thân thể của Bồ Tát có màu trắng, thường có 11 hoặc 27 mặt, và đầu Bồ Tát được đội một chiếc vương miện bảo vệ. Hình tượng của Bồ Tát Thiên Thủ Thiên Nhãn cho thấy mỗi bàn tay đều có một con mắt trí tuệ, và các tay đó cầm nhiều công cụ và biểu tượng của các ngành nghề trong cuộc sống.
Ngoài những tay nắm giữ công cụ, Bồ Tát còn có 42 cánh tay ở giữa tượng, biểu thị 42 thành vị tu chứng cứu độ 25 cõi chúng sinh và cần trải qua 42 thánh vị để đạt giác ngộ. Lớp tay bên ngoài cùng của Bồ Tát đại diện cho việc nhập thể Phật để cứu rỗi chúng sinh, và những cánh tay này chỉ hạ xuống để biểu thị sự vô uý thí và từ bi tất cả mọi vật.
Ý nghĩa của các pháp khí mà Thiên Thủ Thiên Nhãn Bồ tát cầm trong tay
- Hoa sen: Biểu tượng của sự thanh tịnh trong tâm, phẩm hạnh giác ngộ của các Phật, Bồ tát.
- Chuỗi tràng hoa: Tượng trưng cho sự thanh tịnh và lòng từ bi.
- Pháp luân: Biểu tượng của giáo pháp Phật giáo ban trải, cứu độ khắp mọi nơi.
- Bình cam lồ: Đại diện cho năng lượng của pháp vị cam lồ, sự bền vững của các Phật giúp chúng sinh vượt qua khổ đau và phiền não.
- Cung tên: Tượng trưng cho sự rõ ràng và hòa hợp của nguyên lý nhân quả, đánh bại các yếu tố gây khó khăn như tử ma, thiên ma, ngũ ấm ma và phiền não ma.
Theo quan niệm Phật giáo, con số nghìn mắt và nghìn tay biểu thị sự trọn vẹn và viên mãn. Trong tượng Phật Thiên Thủ Thiên Nhãn, có thể đúc với 40 tay lớn và 960 tay nhỏ, mỗi tay đều có một con mắt. Tuy nhiên, số lượng này chỉ mang tính biểu tượng và có thể thay đổi theo sáng tạo của nghệ nhân. Có thể có một số tượng với số tay và mắt lớn hơn 1000, hoặc ít hơn tuỳ thuộc vào người tạo nên tượng.
Cách thờ cúng Thiên Thủ Thiên Nhãn Bồ tát
Đặt tượng Phật Thiên Thủ Thiên Nhãn ở trung tâm của gian thờ và đặt nó ở một vị trí cao ráo, hướng ra ánh sáng.
Tránh đặt gian thờ cúng gần nhà bếp, nhà vệ sinh và phòng ngủ để tránh những tác động không tốt.
Trong lễ thờ cúng, sử dụng đồ chay, hoa quả và xôi chè tùy theo các ngày lễ.
Trong quá trình thờ cúng, gia chủ cần mặc nghiêm túc và tuân thủ các giới luật của đạo Phật. Không nên xức nước hoa lên tượng và sau khi thờ cúng Thiên Thủ Thiên Nhãn, cần tu hành và thực hiện các hành động thiện để được Bồ tát chỉ lối.